Những câu hỏi thường gặp liên quan đến quy trình xét nghiệm ADN, dịch vụ pháp lý và thông tin trên website của Gene Việt.
1. Cần chuẩn bị gì trước khi lấy mẫu ADN?
Chuẩn bị giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD, giấy khai sinh).
Không ăn, uống, hút thuốc ít nhất 4 giờ trước khi lấy mẫu niêm mạc miệng.
Vệ sinh sạch sẽ vùng lấy mẫu để đảm bảo mẫu không bị nhiễm tạp chất.
2. Tôi có thể tự lấy mẫu ADN tại nhà không?
Có thể tự lấy mẫu tại nhà với các mẫu đơn giản như niêm mạc miệng, tóc có chân, móng tay. Với mục đích pháp lý, cần lấy mẫu tại cơ sở xét nghiệm hoặc có nhân viên giám sát và chứng thực.
3. Xét nghiệm ADN mất bao lâu để có kết quả?
Thời gian xét nghiệm thông thường từ 2–7 ngày.
Các mẫu phức tạp có thể cần thời gian lâu hơn.
Có dịch vụ xét nghiệm nhanh (1–2 ngày) nhưng chi phí cao hơn.
4. Có thể sử dụng những loại mẫu nào để xét nghiệm ADN?
Các mẫu phổ biến: máu, niêm mạc miệng, tóc có chân, móng tay/chân, cuống rốn.
Các mẫu đặc biệt: bàn chải đánh răng, dao cạo râu, đầu lọc thuốc lá, kẹo cao su.
5. Cần bảo quản mẫu xét nghiệm ADN thế nào?
Mẫu cần được giữ khô ráo, sạch sẽ, tránh nhiệt độ cao và độ ẩm.
Nên gửi mẫu tới phòng xét nghiệm sớm nhất để tránh suy giảm chất lượng.
6. Xét nghiệm ADN có chính xác tuyệt đối không?
Xét nghiệm ADN có độ chính xác rất cao, gần như tuyệt đối (99,999%). Sai sót chỉ xảy ra nếu có nhầm lẫn trong lấy mẫu, bảo quản mẫu, hoặc xử lý mẫu tại phòng thí nghiệm.
7. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm ADN?
Chất lượng mẫu (mẫu bị nhiễm bẩn, lấy sai cách).
Sai sót kỹ thuật tại phòng xét nghiệm.
Trường hợp đặc biệt như ghép tủy hoặc truyền máu gần đây.
8. Ghép tủy hoặc truyền máu có ảnh hưởng tới kết quả xét nghiệm ADN không?
Có, đặc biệt trong 3–6 tháng sau khi truyền máu hoặc ghép tủy. Nên thông báo cho trung tâm xét nghiệm để được tư vấn lựa chọn phương pháp lấy mẫu phù hợp (niêm mạc miệng, tóc).
9. Khi nào kết quả xét nghiệm ADN có giá trị pháp lý?
Khi xét nghiệm được thực hiện đúng quy trình pháp lý: có chứng kiến, xác minh danh tính và được thực hiện tại cơ sở được cấp phép.
10. Các trường hợp cần xét nghiệm ADN pháp lý là gì?
Làm giấy khai sinh khi cha mẹ chưa kết hôn.
Xác nhận quan hệ để hưởng thừa kế, quyền nuôi con.
Phục vụ các thủ tục tại tòa án trong các vụ án dân sự, hình sự.
11. Các điều kiện gì để xét nghiệm ADN phục vụ tòa án?
Lấy mẫu tại cơ sở được pháp luật công nhận, có sự giám sát của cán bộ tư pháp.
Cơ sở xét nghiệm phải đảm bảo đầy đủ yêu cầu pháp lý về thủ tục, trang thiết bị và bảo quản mẫu.
12. Kết quả xét nghiệm ADN có được dùng làm giấy khai sinh không?
Có, đặc biệt trong trường hợp cha mẹ không đăng ký kết hôn hoặc có tranh chấp về huyết thống.
13. Cơ sở xét nghiệm ADN hợp pháp cần đáp ứng những tiêu chuẩn gì?
Có giấy phép hoạt động do cơ quan nhà nước cấp.
Có trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên môn cao, đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy.